Nhật Bản nổi tiếng với nhiều bộ môn nghệ thuật truyền thống, nổi bật như: kiến trúc, thư pháp, origami, điêu khắc,… Trong đó, không thể không nhắc đến nghệ thuật sân khấu nhạc kịch Nhật Bản – kịch Kabuki. Đây không chỉ đơn giản là các màn biểu diễn nghệ thuật mà hơn thế còn là bao tinh túy của văn hóa, phong tục ngàn đời mà các thế hệ trước truyền lại cho thế hệ sau. Hãy cùng VJ Links – Du lịch Việt Nhật khám phá sâu hơn về loại hình nghệ thuật kịch truyền thống này nhé!

Kịch Kabuki là gì?

Kabuki (歌舞伎) là một trong những loại hình nghệ thuật sân khấu chính của Nhật Bản, bên cạnh kịch rối Bunraku và kịch Noh. Dịch theo tiếng Hán, kịch Kabuki còn được hiểu là “Ca vũ kỹ”, trong đó Ka là hát, Bu là múa và Ki là kỹ năng biểu diễn. Như vậy, có thể hiểu nôm na Kabuki chính là nghệ thuật sân khấu ca hát và khiêu vũ. Người nghệ sĩ kịch Kabuki Nhật Bản bằng cách kết hợp giữa âm nhạc, múa và diễn xuất sẽ tạo nên những màn trình diễn vô cùng độc đáo. 

Kabuki là loại hình nghệ thuật sân khấu đặc sắc của Nhật Bản
Kabuki là loại hình nghệ thuật sân khấu đặc sắc của Nhật Bản

Nguồn gốc lịch sử của kịch Kabuki

Theo sử sách ghi chép, sư tổ của kịch Kabuki Nhật Bản là bà Izumo-no-okuni. Bà đã tập hợp nhiều diễn nữ lang thang và tổ chức diễn kịch, khiêu vũ với các màn biểu diễn ngắn xung quanh cố đô Kyoto vào năm 1603. Sau đó, bà đã sáng tạo nên nhạc kịch Kabuki dựa trên kịch Noh – loại hình kịch cổ mang mặt nạ của Nhật Bản. 

Thời kỳ trước, Kabuki không được coi trọng và bị cấm biểu diễn
Thời kỳ trước, Kabuki không được coi trọng và bị cấm biểu diễn

Thời kỳ này, Kabuki không được coi trọng và bị đánh giá chỉ là những tác phẩm mua vui. Bởi chúng được biểu diễn bởi những cô gái làng chơi và điệu múa của họ cũng bị cho là quá gợi cảm. Do vậy mà Mạc phủ đã ban hành luật cấm các diễn viên nữ trình diễn Kabuki nhằm ngăn chặn lan truyền sự suy đồi về mặt đạo đức xã hội. Đến năm 1629, ngay cả khi các diễn viên kịch Kabuki đã được thay thế bằng diễn viên nam, Chính phủ vẫn tiếp tục ban hành đạo luật cấm đối với loại hình nghệ thuật này. Về sau, nhạc kịch Kabuki trở thành hình thức nghệ thuật chỉ do toàn nam giới trình diễn và tồn tại cho đến ngày nay. 

Đầu thế kỷ 18 là thời kỳ hoàng kim của bộ môn sân khấu kịch Kabuki. Lúc này, Kabuki đã có một chỗ đứng nhất định trong đời sống văn hóa của người Nhật, nhận được sự ủng hộ nhiệt tình của mọi tầng lớp. Cùng với bao thăng trầm lịch sử, Kabuki cũng đã có nhiều thay đổi nhất định trong nội dung, cách biểu diễn và quy tắc trình diễn. Bộ môn kịch lâu đời này dần được chính thức hóa, trở thành phương tiện truyền tải thông điệp ý nghĩa và sâu sắc, mang đầy tính kịch nghệ. 

Cho đến nay, nghệ thuật sân khấu kịch Kabuki đã trở thành một trong những đặc trưng văn hóa độc đáo của xứ sở phù tang, thu hút không ít du khách tìm hiểu và khám phá. Kabuki đã được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại vào năm 2005. 

Cấu trúc vở kịch Kabuki

Cấu trúc của vở kịch Kabuki bắt nguồn từ quy tắc của nhiều loại hình nghệ thuật truyền thống khác nhau của Nhật Bản. Về cơ bản, cấu trúc kịch Kabuki tuân theo quy tắc jo-ha-kyū (序破急), nghĩa là vở kịch sẽ bắt đầu với tiết tấu chậm, sau đó tăng tốc và kết thúc nhanh. 

Cấu trúc kịch cơ bản được chia làm 5 màn chính: 

  • Màn đầu gọi là “jo”, tiết tấu chậm, thường mang tính chất giới thiệu đến khán giả về các nhân vật và câu chuyện.
  • Ba màn tiếp theo được gọi là “ha”, tiết tấu lúc này được đẩy nhanh, tình tiết câu chuyện cũng được đẩy lên cao đầy kịch tính.
  • Màn cuối cùng được gọi là “kyu”, thường diễn ra rất ngắn, kết thúc nhanh và có hậu. 

Các vở nhạc kịch Nhật Bản – Kabuki nói về điều gì?

Một trong những chủ đề trọng tâm mà nhạc kịch Kabuki thường xuyên đề cập đó chính là sự mâu thuẫn giữa đạo đức và tình cảm con người. Theo đó, các lý tưởng đạo đức của người Nhật chủ yếu dựa trên các triết lý tôn giáo Phật giáo, Nho giáo và Thần đạo. Do vậy, các vở kịch thường tập trung làm rõ các phẩm chất của con người như sự tôn trọng, trách nhiệm và sự tận tâm. Tuy nhiên, những tình cảm, cảm xúc cá nhân như sự ích kỷ, trả thù, nhỏ nhen,… thường tạo ra mâu thuẫn với đạo đức trong hầu hết các vở kịch. Tất cả những xung đột này thường dẫn đến bi kịch. 

Kabuki thường đề cập đến sự mâu thuẫn giữa đạo đức và tình cảm con người
Kabuki thường đề cập đến sự mâu thuẫn giữa đạo đức và tình cảm con người

Các thể loại kịch Kabuki chính

Kịch Kabuki Nhật Bản cũng được chia thành nhiều nhánh nhỏ, trong đó có 4 nhánh chính và nổi bật bao gồm: “Jidaimono”, “Sewamono”, “Shosagoto” và “Shin Kabuki”.

Jidaimono

Jidaimono là thể loại kịch sân khấu Kabuki được phát triển từ thời Edo. Do vậy, các vở kịch Jidaimono thường đề cập đến các sự kiện lịch sử quan trọng của đất nước. Bối cảnh sân khấu thường thấy là vào các thời kỳ Heian, Kamakura và Muromachi. Một vài tác phẩm tiêu biểu ở thể loại này phải kể đến: “Kanjincho”, “Yoshitsune Senbonzakura”, và “Kanadehon Chushingura”.

Sewamono

Sewamono là một trong những thể loại chính của Kabuki. Theo đó, nội dung của Sewamono thường mô tả lại cuộc sống đời thường của các thị dân, nông dân thời kỳ Edo. Cụ thể là chuyện gia đình hoặc tình cảm lãng mạn thời ấy. Một vài tác phẩm Sewamono đặc sắc như: “Sonezaki Shinjuu” và “Yotsuya Kaidan”.

Sewamono thường mô tả lại cuộc sống đời thường của các thị dân
Sewamono thường mô tả lại cuộc sống đời thường của các thị dân

Shosagoto

Shosagoto đặc biệt hơn các thể loại kịch Kabuki khác ở chỗ các buổi trình diễn sẽ tập trung phần lớn vào vũ đạo. Diễn viên kịch Shosagoto cũng thường hóa trang với các trang phục sang trọng như: Kagami Shishi, Fujimusume và Musume Doseiji. Một vài tác phẩm ăn khách nhất thời kỳ đó như: Kyoganoko Musumedojoji và Sagimusume.

Shin Kabuki

Kịch bản Kabuki vốn do các biên kịch của sân khấu viết, dành riêng cho các diễn viên kịch trong cùng sân khấu biểu diễn. Tuy nhiên, từ giữa thời Minh Trị, các vở kịch Kabuki Nhật Bản đã được viết nên bởi các nhà biên kịch độc lập với các sân khấu kịch. Các tác phẩm này được gọi là Shin Kabuki (Kabuki mới), có nội dung phù hợp hơn với xã hội hiện đại thay vì đề cập đến những nội dung phi lý. 

Đặc điểm của các buổi biểu diễn nhạc kịch Kabuki

Một vở kịch Kabuki thành công là sự tổng hòa của rất nhiều yếu tố khác nhau. Vậy những nhân tố quyết định đến tác phẩm Kabuki là gì? 

Diễn viên Kabuki

Diễn viên là nhân tố mang đến cái hồn cho toàn bộ vở kịch truyền thống Kabuki. Để trở thành một diễn viên kịch Kabuki, người nghệ sĩ cần phải theo học các trường lớp đào tạo chính quy. Và đặc biệt, hầu hết các diễn viên đều thuộc thế hệ Iemoto, kế thừa lại nét văn hóa truyền thống do thế hệ trước để lại. 

Diễn viên là nhân tố mang đến cái hồn cho toàn bộ vở kịch
Diễn viên là nhân tố mang đến cái hồn cho toàn bộ vở kịch

Nghệ danh của một diễn viên Kabuki cũng được truyền từ cha mẹ sang con cái, liên quan mật thiết với vai trò và loại hình diễn xuất cụ thể mà thế hệ sau sẽ tiếp nhận. Nếu trình độ của người diễn viên đã đủ tinh luyện, họ sẽ được tham gia một buổi lễ đặt tên lớn có tên gọi “Shumei” được tổ chức tại nhà hát Kabuki để có thể lấy nghệ danh mới. 

Âm nhạc (Ka)

Một trong những nhân tố không thể thiếu trong suốt màn trình diễn của các vở kịch Kabuki đó chính là âm nhạc (Ka). Âm nhạc không chỉ ảnh hưởng đến tiết tấu và diễn biến của vở kịch mà hơn thế còn là yếu tố đẩy cảm xúc của khán giả lên cao trào. Âm nhạc thường được biểu diễn bởi một hoặc nhiều ca sĩ, gọi chung là “utakata” dưới âm thanh đệm đàn của shamisen – một loại đàn 3 dây của Nhật. Tùy từng tiết mục mà các nhạc công, ca sĩ có thể đứng ở vị trí phía sau hoặc bên cạnh sân khấu biểu diễn. Một vài trường hợp, bài hát còn được biểu diễn trực tiếp bởi các diễn viên Kabuki. 

Vũ điệu (Bu)

Yếu tố tiếp theo không kém phần quan trọng đó chính là màn thể hiện vũ đạo, điệu múa truyền thống của các vũ công hoặc diễn viên. Kịch Kabuki lấy trọng tâm là vũ điệu để truyền tải được thần thái, tâm trạng của nhân vật. Từ đó người xem có thể cảm nhận được câu chuyện và ý nghĩa của vở kịch một cách sâu sắc nhất. 

Vũ điệu (Bu) là cách mà diễn viên Kabuki truyền tải tâm lí nhân vật
Vũ điệu (Bu) là cách mà diễn viên Kabuki truyền tải tâm lí nhân vật

Để làm được điều này, các diễn viên đã phải rèn luyện đến từng hơi thở và nhịp di chuyển sao cho lột tả được chính xác tâm lý của nhân vật. Chẳng hạn, nhân vật nữ onnagata sẽ có sự uyển chuyển, nhẹ nhàng còn nhân vật hài doki thì lại có những động tác mạnh mẽ và độc đáo hơn. 

Kỹ thuật biểu diễn (Ki)

Một diễn viên có được đánh giá cao về kinh nghiệm hay khả năng diễn xuất hay không, tất cả là nhờ kỹ thuật biểu diễn (Ki) trên sân khấu. Mỗi nhân vật trong Kabuki sẽ có những đặc trưng riêng về tính cách, hành động và do vậy, diễn viên sẽ phải tập luyện rất nhiều kỹ thuật biểu diễn khác nhau để có thể làm “sống dậy” nhân vật. Một vài kỹ thuật cơ bản mà người diễn viên nhạc kịch Nhật Bản Kabuki cần nắm bao gồm:

  • Tachimawari: Đây là kỹ thuật chiến đấu, thường được dùng cho các nhân vật anh hùng, tướng kiệt. Diễn viên khi nhập vai vào các tuyến nhân vật này cần phải biểu diễn được các động tác võ thuật nhanh nhạy, chuẩn xác và đẹp mắt. Có thể biểu diễn bằng tay không hoặc kết hợp với vũ khí để tái hiện lại lịch sử hào hùng và các trận đấu ác liệt trên chiến trường. 
  • Ningyo Buri: Là kỹ thuật điều khiển chuyển động của người khác, có thể ví như người múa rối. Kỹ thuật biểu diễn này lấy cảm hứng từ kịch bunraku – múa rối Nhật Bản. 
  • Roppo: Đây là kỹ thuật biểu diễn mô phỏng hành động đi bộ hoặc chạy, khi kết hợp cùng âm thanh trong các vở kịch sẽ càng tăng thêm sự sinh động và chân thực. 
  • Hikinuki: Là dạng kỹ thuật thay đổi trang phục một cách “thần tốc” và bất ngờ ngay trên sân khấu. 

Trang phục biểu diễn

Kabuki thường được lấy bối cảnh trong quá khứ do vậy các diễn viên kịch Kabuki cũng thường mặc trang phục truyền thống Kimono. Tùy tiết mục mà trang phục có thể đa dạng phong cách từ hiện đại, đơn giản cho đến truyền thống và xa hoa. Một trong những kỹ năng quan trọng mà người diễn viên cần trau dồi đó chính là khả năng xử lý và làm chủ được nhân vật trong những bộ trang phục biểu diễn khá nặng nề và cồng kềnh. Bên cạnh trang phục biểu diễn chính, các phụ kiện và tóc giả đi kèm còn được làm thủ công bởi các nghệ nhân lành nghề. 

Trang phục biểu diễn thường là Kimono truyền thống
Trang phục biểu diễn thường là Kimono truyền thống

Tạo hình nhân vật

Đặc trưng về tạo hình nhân vật trong kịch cổ Kabuki đó chính là phủ sơn trắng oshiroi trên khuôn mặt của các nhân vật. Cách trang điểm đặc biệt này được gọi là Kesho, giúp cho nhân vật trở nên nổi bật và ấn tượng hơn. Sau khi đã phủ lớp sơn trắng, một vài màu sắc khác sẽ được thêm vào để mô tả cụ thể nhân vật. Trong đó, màu đỏ tượng trưng cho lòng nhiệt huyết, quyền lực và sức mạnh, màu xanh lam đại diện cho nỗi buồn và màu tím tượng trưng cho sự cao quý. 

Các sân khấu Kabuki thường có thợ trang điểm chuyên nghiệp. Nhưng thường thì các diễn viên sẽ tự hóa trang để có thể hiểu rõ hơn về nhân vật của mình. Trong một vài trường hợp, mặt nạ Kabuki cũng được sử dụng để thể hiện nhân vật. 

Bối cảnh sân khấu

Cấu trúc sân khấu Kabuki sẽ hơi khác so với sân khấu biểu diễn của các thể loại kịch khác. Ban đầu, sân khấu kịch Kabuki vốn dựa trên mẫu gốc là sân khấu kịch Noh. Về sau được sửa đổi bằng cách bỏ mái, gắn thêm màn kéo và thay đổi thành kiểu sân khấu hanamichi. Hanamichi là kiểu sân khấu được thiết kế đặc biệt để diễn viên có thể chạy từ sân khấu chính đến giữa hàng ghế của khán giả hoặc “biến mất” một cách nhanh như chớp.

Những nhà nghệ thuật nổi tiếng có ảnh hưởng lớn đến Kabuki

Ngoài sư tổ của nghệ thuật kịch Kabuki là Izumo no Okuni, trong suốt quá trình phát triển của bộ môn sân khấu này, có rất nhiều nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn đã định hình nên Kabuki Nhật Bản hiện đại. Trong đó bao gồm:

  • Chikamatsu Monzaemon (1653 -1725): Ông là nhà viết kịch người Nhật có tầm ảnh hưởng lớn nhất đến nhạc kịch Kabuki. Nhà soạn kịch tài ba này đã cho ra đời hàng loạt tác phẩm nổi danh như: The Love Suicides at Sonezaki hay Monzaemon. Các tác phẩm của ông cho đến nay vẫn luôn là nguồn cảm hứng bất tận cho thế hệ nối tiếp sau này. 
  • Sakata Tojuro I (1647 – 1709): Ông là diễn viên kịch truyền thống Kabuki được rất nhiều người yêu mến vì lối diễn xuất chân thực mà không kém phần tinh tế. Những vai diễn mà ông lựa chọn thường được đặt trong các bối cảnh chuyện tình lãng mạn. 
  • Ichikawa Danjuro I (1660 – 1704): Ông là diễn viên kịch có kỹ năng biểu diễn khoa trương. Phong cách đặc biệt này của Danjuro rất phù hợp với những câu chuyện đẫm máu về chiến tranh và mâu thuẫn. Cho đến nay, phong cách biểu diễn của người nghệ sĩ tài năng này vẫn được thế hệ sau mô phỏng và học hỏi. 

Xem nhạc kịch Kabuki ở đâu khi đến Nhật Bản?

Cùng với sự phát triển của Kabuki, loại hình nghệ thuật sân khấu này đã trở thành món ăn tinh thần trong đời sống của người Nhật và vẫn tiếp tục được lưu giữ cho đến tận ngày nay. Nếu có cơ hội du lịch Nhật Bản, bạn đừng quên ghé qua các nhà hát kịch để khám phá nét đặc sắc văn hóa này nhé!

  • Tại Tokyo hiện có 3 nhà hát Kabuki lớn bao gồm: Shinbashi Enbujou, Kabukiza và Nhà hát Quốc gia. Trong đó, Kabukiza là nhà hát kịch lâu đời nhất, được mở cửa vào đầu những năm 1900 và sau đó được cải tạo lại, đầu tư hiện đại hơn để thu hút thêm nhiều đối tượng du khách quốc tế. 
Kabukiza là nhà hát kịch lâu đời nhất tại Tokyo Nhật Bản
Kabukiza là nhà hát kịch lâu đời nhất tại Tokyo Nhật Bản
  • Kyoto là quê hương của Kabuki và cũng là cái nôi nuôi dưỡng loại hình nghệ thuật sân khấu đặc sắc này. Nhà hát nổi tiếng nhất tại Kyoto phải kể đến Minamiza. Nhà hát được thành lập vào năm 1610 song đến năm 1929 lại được xây dựng và mở rộng hiện đại hơn. 
  • Khu vực Osaka có nhà hát Kabuki nổi danh mang tên Shochikuza, mở cửa lần đầu vào năm 1923. 

Lời kết

Kịch Kabuki – loại hình nghệ thuật sân khấu với nhiều yếu tố độc đáo sẽ luôn là di sản quý giá trường tồn với thời gian. Nếu bạn yêu thích tìm hiểu văn hóa Nhật Bản hoặc có dịp đến với đất nước mặt trời mọc, đừng quên ghé xem các vở nhạc kịch Kabuki đặc sắc và đầy ý nghĩa nhé!